Danh mục vần P
PHÁ
· Phá
· Phá chấp - Phá mê
· Phá cổ
· Phá gia chi tử
· Phá giới
· Phá kính trùng viên
· Phá lệ
· Phá ngu
· Phá tà hiển chánh
PHÁC
· Phác ngọc hồn kim
PHÁCH
· Phách
· Phách anh linh
· Phách lạc hồn kinh
PHÁI
· Phái vàng
· Phái viên
PHÀM
· Phàm
· Phàm chất - Thánh chất
· Phàm gian
· Phàm giáo - Thánh giáo
· Phàm lệ
· Phàm nhãn
· Phàm nhơn
· Phàm phẩm
· Phàm phu tục tánh
· Phàm tâm
· Phàm thế
· Phàm thể
· Phàm trần
· Phàm trị - Thiên trị
PHẠM
· Phạm
· Phạm giới
· Phạm Hộ Pháp
· Phạm húy
· Phạm Lãi - Tây Thi
· Phạm môn
· Phạm nghiệp
· Phạm pháp
· Phạm Phủ Từ
· Phạm Tăng
· Phạm thệ
· Phạm Thiên Vương
· Phạm thượng
· Phạm trù
PHAN
· Phan
PHÁN
· Phán
· Phán đoán
· Phán quyết
· Phán truyền
· Phán xét cuối cùng
· Phán xử
PHẢN
· Phản
· Phản bổn huờn nguyên
· Phản khắc
· Phản lão hoàn đồng
· Phản loạn chơn truyền
· Phản phúc
· Phản tiền vi hậu
· Phản tỉnh
PHẠN
· Phạn hàm
· Phạn ngữ
PHÁP
· Pháp
· Pháp bảo (Pháp bửu)
· Pháp chánh
· Pháp Chánh Truyền
· Pháp danh - Thế danh - Thánh danh
· Pháp điều
· Pháp giới
· Pháp hóa tướng tông
· Pháp khí
· Pháp luân thường chuyển
· Pháp môn
· Pháp nhân
· Pháp siêu quần Thánh
· Pháp thân
· Pháp thí
· Pháp trị
· Pháp xa
PHÁT
· Phát
· Phát chẩn
· Phát đoan
· Phát hạ hồng ân
· Phát lạc
· Phát nguyện
· Phát phu
· Phát tang
· Phát tâm
· Phát thanh phổ thông giáo lý (Cơ quan)
PHĂN
· Phăn
PHẨM
· Phẩm
· Phẩm cũ ngôi xưa
· Phẩm cựu
· Phẩm phục
· Phẩm trật Thiên vị - Quỉ vị
· Phẩm tước
· Phẩm vật
· Phẩm vị
PHÂN
· Phân
· Phân biện
· Phân cam cộng khổ
· Phân giải
· Phân hóa
· Phân phiền
· Phân phương
· Phân quyền
· Phân rành
· Phân tánh giáng sanh
· Phân tâm
· Phân thân
· Phân trần
· Phân vân
· Phân xử
PHẦN
· Phần
· Phần chúc
· Phần hương
· Phần mộ
· Phần phước
· Phần thư khanh nho
PHẤN
· Phấn
· Phấn chấn
· Phấn chí
· Phấn tâm
PHẬN
· Phận
· Phận bạc
· Phận Đạo
· Phận sự
PHẤT
· Phất chủ - Phất trần
PHẬT
· Phật
· Phật cốt
· Phật đài
· Phật đản
· Phật độ
· Phật giả vô ngôn
· Phật giáo
· Phật lịch
· Phật Mẫu (Xem: Cửu Thiên Huyền Nữ, vần C và Diêu Trì Kim Mẫu, vần D)
· Phật môn
· Phật pháp
· Phật pháp bất ly thế gian pháp
· Phật Pháp Tăng
· Phật quốc
· Phật tánh
· Phật tâm
· Phật Tổ
· Phật tông vô giáo
· Phật tử
· Phật vị
· Phật xứ
PHÉP
· Phép
· Phép công
· Phép huyền hư
· Phép lành
· Phép linh
· Phép Tiên đạo
· Phép tu vi
· Phép xác - Phép Đoạn căn và Độ thăng
PHÊ
· Phê
· Phê chuẩn
· Phê kiến - Phê duyệt
PHẾ
· Phế
· Phế đời hành đạo
· Phế lập
· Phế phận
· Phế vong
PHI
· Phi
· Phi ân bạc nghĩa
· Phi cầm tẩu thú
· Phi chiến
· Phi đạm bạc vô dĩ minh chí
· Phi lộ
· Phi lý
· Phi ngã
· Phi phàm
· Phi sa tẩu thạch
· Phi thương bất phú
· Phi thường
· Phi tướng lễ
· Phi Tưởng Đài
· Phi Tưởng Thiên
· Phi vân vụ đổ thanh Thiên
PHÍ
· Phí tâm
PHIỀN
· Phiền
· Phiền hà
· Phiền muộn
· Phiền não
· Phiền não tức Bồ đề
PHIÊU
· Phiêu linh
· Phiêu nhiên xuất trần
· Phiêu phi
PHÒ
· Phò
· Phò cơ - Phò loan - Đồng tử
· Phò hộ độ trì
PHÓ
· Phó
· Phó bản
· Phó bảng
· Phó hội
· Phó nhậm
· Phó thác
· Phó Trị Sự
· Phó yến
PHONG
· Phong
· Phong ba
· Phong bình lãng tịnh
· Phong chúc tàn niên
· Phong doanh - Phong đăng
· Phong điều võ thuận
· Phong Đô
· Phong độ
· Phong hóa
· Phong khí ôn hòa
· Phong kiến
· Phong nguyệt
· Phong sắc
· Phong tai
· Phong Thánh
· Phong Thần
· Phong thưởng
· Phong tịch
· Phong tình huê nguyệt
· Phong trần
· Phong trung tàn chúc
· Phong văn
· Phong vân
· Phong võ
· Phong y túc thực
PHÒNG
· Phòng
· Phòng bảo
· Phòng đào
· Phòng tía
· Phòng thân
· Phòng trù
PHÓNG
· Phóng
· Phóng đại
· Phóng hổ qui sơn
· Phóng sanh
· Phóng tâm - Giới tâm
· Phóng xá cô
PHÔ
· Phô diễn
PHỔ
· Phổ
· Phổ cáo chúng sanh
· Phổ cập
· Phổ Đà Sơn
· Phổ độ
· Phổ giáo
· Phổ Hiền Bồ Tát
· Phổ hóa
· Phổ Tế - Cơ quan Phổ Tế
· Phổ thông
· Phổ truyền
PHỐI
· Phối
· Phối hưởng
· Phối ngẫu
· Phối Sư
· Phối từ
· Phối Thánh
PHỒN
· Phồn
· Phồn ba - Phồn hoa
· Phồn tục
PHU
· Phu
· Phu diễn
· Phu - Phu phỉ
· Phu quí phụ vinh
· Phu tử
· Phu xướng phụ tùy
PHÙ
· Phù
· Phù ba
· Phù chú
· Phù du
· Phù đồ
· Phù hạp
· Phù hoa
· Phù phiếm
· Phù sanh
· Phù trầm
· Phù vân
PHÚ
· Phú
· Phú bẩm
· Phú bần
· Phú bất nhân, bần bất nghĩa
· Phú hữu tứ hải
· Phú quí
· Phú quí sanh lễ nghĩa
· Phú thứ
· Phú túc
PHỦ
· Phủ chính
· Phủ dụ
· Phủ phước
· Phủ quyết
· Phủ từ
· Phủ việt
PHỤ
· Phụ
· Phụ ấm
· Phụ bạc
· Phụ bất ngôn tử chi ác
· Phụ chú
|